Characters remaining: 500/500
Translation

claviceps purpurea

Academic
Friendly

"Claviceps purpurea" tên khoa học của một loại nấm thuộc họ nấm cựa (Clavicipitaceae). Nấm này thường phát triển trên các cây lúa mạch có thể gây hại cho cây trồng. Khi nấm phát triển, tạo ra một loại hợp chất độc hại gọi là ergot, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho con người động vật nếu tiêu thụ phải.

Định nghĩa:
  • Claviceps purpurea (danh từ): một loại nấm gây ra hiện tượng cựa trên cây lúa mạch, có thể sản xuất ra các chất độc hại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Claviceps purpurea can infect rye and wheat, leading to serious agricultural problems."
    • (Nấm Claviceps purpurea có thể lây nhiễm cho lúa mạch lúa mì, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng trong nông nghiệp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The toxic alkaloids produced by Claviceps purpurea can result in ergotism, a serious condition affecting the nervous system."
    • (Các hợp chất độc hại được sản xuất bởi Claviceps purpurea có thể dẫn đến bệnh ergotism, một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Ergot (danh từ): sản phẩm độc hại Claviceps purpurea sản xuất.
  • Ergotism (danh từ): Bệnh do ăn phải ergot, có thể gây ra co giật các triệu chứng nghiêm trọng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Fungus (nấm): Từ chung cho tất cả các loại nấm, không chỉ riêng Claviceps purpurea.
  • Mushroom (nấm): Thường dùng để chỉ nấm ăn được, nhưng có thể bao gồm cả các loại nấm khác.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To be in a bad spot": Có thể áp dụng trong bối cảnh này khi nói về các nông dân bị ảnh hưởng bởi Claviceps purpurea, nghĩa họ đang trong tình trạng khó khăn.
Cách sử dụng:
  • Trong các bài viết khoa học, khi nói về sinh thái học hoặc nông nghiệp, bạn có thể gặp từ "Claviceps purpurea" trong ngữ cảnh nghiên cứu về các loại nấm gây hại.
  • Trong văn cảnh lịch sử, nấm này cũng được nhắc đến trong các nghiên cứu về bệnh tật trong quá khứ, như bệnh "St. Anthony's fire" (lửa thánh Anthony) do ergotism gây ra.
Noun
  1. họ nấm cựa . (Cựa của lúa mạch, do nấm gây nên).

Comments and discussion on the word "claviceps purpurea"